SẢN LƯỢNG MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHỦ YẾU 6 THÁNG NĂM 2020
|
Đơn vị tính
|
Thực
hiện 6 tháng năm 2019
|
Lũy kế thực
hiện 6 tháng năm 2020
|
6 tháng năm 2020 so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Đá xây dựng khác
|
1000 m3
|
264,5
|
274,0
|
103,60
|
Đá vôi nguyên liệu
|
1000 m3
|
749,6
|
773,0
|
103,13
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
2082,0
|
2.220,0
|
106,63
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
1782,7
|
1.800,0
|
100,97
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
46,5
|
44,8
|
96,37
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
64,1
|
63,8
|
99,51
|
Sợi xe từ các loại
|
1000 Tấn
|
44,2
|
44,9
|
101,67
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
173,0
|
162,0
|
93,62
|
Khẩu trang y tế vải
|
Triệu cái
|
0,0
|
145,0
|
-
|
Túi xách
|
1000 chiếc
|
952,5
|
1.230,0
|
129,14
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
70,6
|
60,0
|
84,97
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
1000 Tấn
|
227,9
|
260,0
|
114,11
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)
|
1000 chiếc
|
4626,9
|
4.400,0
|
95,10
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
2644,0
|
2.600,0
|
98,34
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
388,3
|
350,0
|
90,15
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học NPK
|
Tấn
|
9026,0
|
9.000,0
|
99,71
|
Phân vi sinh
|
Tấn
|
6608,0
|
6.900,0
|
104,42
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu
|
Tấn
|
2479,0
|
2.540,0
|
102,46
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
27,4
|
30,0
|
109,33
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Tấn
|
40,4
|
49,0
|
121,17
|
Tấm lỏt đường và vật liệu lỏt, gạch ốp lỏt tường
|
Triệu m2
|
7,1
|
7,2
|
101,40
|
Clanhke xi măng
|
1000 Tấn
|
1343,7
|
1.370,0
|
101,95
|
Xi măng Portland đen
|
1000 Tấn
|
1056,3
|
1.090,0
|
103,19
|
Men Frit
|
1000 Tấn
|
98,8
|
108,5
|
109,80
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
Tấn
|
78,1
|
55,0
|
70,42
|
Vỏ lon nhôm
|
Tấn
|
6264,7
|
7.150,0
|
114,13
|
Ô tô
|
Chiếc
|
73,0
|
60,0
|
82,19
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
1000 Chiếc
|
26,4
|
30,1
|
114,07
|
Hương vòng
|
1000 vòng
|
7321,0
|
6.900,0
|
94,25
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
416,8
|
320,0
|
76,78
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
857,4
|
870,0
|
101,47
|
Nước uống được
|
Triệu m3
|
25,2
|
26,3
|
104,33
|