SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP ĐẾN NGÀY 6 THÁNG NĂM 2020
|
Thực hiện
kỳ báo cáo
|
Kỳ báo cáo so với
cùng kỳ năm trước (%)
|
I.Diện tích gieo trồng cây hàng năm (Ha)
|
|
|
Lúa
|
28.692
|
99,2
|
Lúa đông xuân
|
28.692
|
99,2
|
Các loại cây khác
|
|
|
Ngô
|
965
|
92,5
|
Khoai lang
|
1.223
|
85,9
|
Lạc
|
2.763
|
94,8
|
Rau các loại
|
3.127
|
99,3
|
Đậu các loại
|
650
|
96,8
|
II. Sản lượng
|
|
|
Lúa đông xuân
|
170.643
|
94,4
|